Có 2 kết quả:

俨然 nghiễm nhiên儼然 nghiễm nhiên

1/2

nghiễm nhiên

giản thể

Từ điển phổ thông

long trọng, uy nghiêm, trọng thể

nghiễm nhiên

phồn thể

Từ điển phổ thông

long trọng, uy nghiêm, trọng thể

Từ điển trích dẫn

1. Vẻ nghiêm trang.
2. Y như vậy, rất giống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ trang trọng. » Một toà thần tượng trên ngồi nghiễm nhiên « ( Nhị độ mai ).